24/04/2024
Khuyến nông Hậu Giang đồng hành và phát triển cùng bà con nông dân!
 
Bản tin giá nông sản
Bảng giá một số mặt hàng nông sản chủ lực của tỉnh tuần 3 tháng 4 năm 2019
 371
 19/04/2019

Bảng giá một số mặt hàng nông sản chủ lực tuần 3 tháng 4, gởi đến Quý bạn đọc tham khảo

GIÁ CẢ MỘT SỐ MẶT HÀNG NÔNG SẢN CHỦ LỰC NGÀY 16.4.2019

Tuần 3 tháng 4

             

 

STT

Nhóm
 sản phẩm

Tên sản phẩm và quy cách

ĐVT

Loại

Giá mua tại vườn (đồng)

Giá bán tại chợ

(đồng)

Giao động
(đồng)

Tăng/Giảm
(đồng)

Ghi Chú

 

1

Trồng
trọt

Lúa tươi RVT

Kg

 

 Hết vụ

 

 (+/-)100

 

Hết vụ

 

2

Lúa khô IR 50404 Cắt máy

Kg

 

                5.500

 

 (+/-)200

 

Thương lái mua tại TT. Một ngàn

 

3

Lúa khô OM 4900 Cắt máy

Kg

 

 

 

 (+/-)200

 

 

4

Lúa khô OM 5451 Cắt máy

Kg

 

                5.700

 

 (+/-)150

 

 

5

Lúa Tươi IR 50404 Cắt máy

Kg

 

 Hết

 

 (+/-)150

 

 

6

Lúa tươi OM 5451 Cắt máy

kg

 

 Hết

 

 (+/-)150

 

 

7

Bưởi 5 roi

Kg

1

              24.000

             25.000

 (+/-)1.000

 

Vựa Minh, Ấp Phú Xuân
Châu Thành

 

8

Chanh không hạt

Kg

1

              22.000

             23.000

 (+/-)1.000

 +1.000

Mua tại Vựa Tám Hồng, Đông phước A
H. Châu Thành

 

9

Quýt đường Long Trị

Kg

1

              50.000

             55.000

 (+/-)1.000

 

HTX quýt đường Long Trị - TX. Long Mỹ

 

10

Khóm Cầu Đúc

Trái

1

                8.000

             10.000

 (+/-)1.000

 -1.000

Thu mua tại rẫy, Xã Hỏa Tiến

 

11

Tiêu ( khô)

Kg

1

            130.000

           150.000

 (+/-)1.000

 

 Thương lái mua tại Xã  Vị Đông-H. Vị Thủy

 

12

Tiêu ( tươi)

Kg

1

              70.000

             80.000

 (+/-)1.000

 

 

13

Bưởi da xanh

Kg

1

              35.000

             38.000

 (+/-)1.000

 

mua tại vườn, ấp Tân Hưng - H.Châu Thành

 

14

Mít ruột đỏ

Kg

1

              60.000

             70.000

 (+/-)1.000

 

Xã Vị Đông

 

15

Mít thái

Kg

1

              34.000

             35.000

 (+/-)1.000

 -4.000

mua tại vườn xã Đông Phước A, H.Châu Thành

 

 

Mãng cầu xiêm

Kg

1

              10.000

             15.000

 (+/-)1.000

 

xã Hòa Mỹ- Phụng Hiệp

 

16

Khổ qua

Kg

1

              10.000

             12.000

 (+/-)1.000

 -3.000

Phòng TV-DV
cập nhật

 

17

Dưa Hấu

Kg

1

                8.000

             10.000

 (+/-)1.000

 

Phòng TV-DV
cập nhật

 

18

Xoài cát Hoà Lộc

Kg

1

              40.000

             50.000

 (+/-)1.000

 -20.000

thương lái mua tại vườn
TT Bảy ngàn H.Châu Thành A

 

19

Cam xoàn

Kg

1

              30.000

             35.000

 (+/-)1.000

 

Huyện Phụng Hiệp

 

20

Cam sành

Kg

                9.000

             10.000

 (+/-)1.000

 

T.x Ngã Bảy

 

21

Nấm rơm

Kg

 

              35.000

             40.000

 (+/-)1.000

 

Thương lái mua tại rẫy, Xã Thuận Hưng, H. Long Mỹ

 

22

Thủy
 sản

Cá rô ( nuôi)

Kg

5 con/kg

              29.000

             40.000

 (+/-)1.000

 

Thương lái mua tại Xã Vĩnh Thuận Đông, H. Long Mỹ

 

23

Cá thát lát

Kg

>200 gr

              47.000

             50.000

 (+/-)1.000

 

 Thương lái mua tại hộ H. Vị Thủy

 

24

Cá lóc (nuôi)

Kg

>500 gr

              40.000

             50.000

 (+/-)1.000

 

 Chợ Vị Thanh

 

25

Cá tra

Kg

 

              24.000

             27.000

 (+/-)1.000

 

Huyện Phụng Hiệp

 

26

Sặc rằn

Kg

 

              60.000

             70.000

 (+/-)1.000

 

Thương lái mua tại Xã Vĩnh Thuận Đông, H. Long Mỹ

 

27

Lươn

kg

              80.000

           100.000

 (+/-)1.000

 

 Thương lái mua tại hộ H. Vị Thủy

 

28

Kg

Loại 1

            160.000

           180.000

 (+/-)1.000

 

 

29

Chăn
nuôi

Heo

Kg

 Heo hơi

              40.000

 

 (+/-)1.000

 

Thương lái mua tại Xã Thuận Hưng, H. Long Mỹ

 

30

Trứng gà

Hột

 

                1.800

               2.000

 (+/-)100

 

Xã Thuận Hưng, Huyện Long Mỹ

 

31

Trứng vịt

Hột

 

                1.500

               1.700

 (+/-)100

 

Xã Thuận Hưng, Huyện Long Mỹ

 

32

Vịt ta

Kg

 

              40.000

             60.000

 (+/-)1.000

 +20.000

Phòng TV-DV
cập nhật

 

33

Gà (thả vườn)

Kg

 

              70.000

           100.000

 (+/-)1.000

 -10.000

Chợ Vị Thanh

 

(Đính kèm chi tiết bảng báo giá)

 

Trần Thanh Thảo
Trung tâm khuyến nông

Ý kiến bạn đọc