29/03/2024
Khuyến nông Hậu Giang đồng hành và phát triển cùng bà con nông dân!
 
Bản tin giá nông sản
Bảng giá một số mặt hàng nông sản chủ lực trong tỉnh tuần 4 tháng 12 năm 2019
 549
 30/12/2019

Bảng giá một số mặt hàng nông sản chủ lực của tỉnh tuần 4 tháng 12 năm 2019, gởi đến Quý bạn đọc tham khảo

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

Loại

Giá Trung bình mua tại vườn (đồng)

Giá Trung bình bán tại chợ
( đồng)

Tăng(+)/
Giảm(-)
(đồng)

Ghi Chú

I

Trồng trọt

 

 

 

 

 

Phòng TTTVDV cập nhật

1

Lúa tươi RVT

Kg

1

                -   

0

 

2

Lúa khô IR 50404 Cắt máy

Kg

1

          5.500

0

 

3

Lúa Tươi IR 50404 Cắt máy

Kg

1

                -  

0

 

4

Lúa Tươi OM 5451 Cắt máy

kg

1

          4.900

0

 

 

Lúa khô OM 5451 Cắt máy

kg

1

          6.200

0

 

5

Bưởi 5 roi

Kg

1

        16.200

20.800

 

6

Chanh không hạt

Kg

1

        12.214

15.000

 

7

Bưởi da xanh

Kg

1

30.400

36.667

 

8

Mít thái

Kg

1

26.000

32.400

 

9

Khổ qua

Kg

1

8.750

15.250

 

10

Nấm rơm

Kg

1

32.875

45.875

 

11

Cam Sành

Kg

1

7.500

12.714

 

12

Cam Xoàn

Kg

1

19.167

29.167

 

13

Mãng cầu xiêm

Kg

1

16.000

24.333

 

14

Quýt đường Long Trị

Kg

1

45.000

53.750

 

15

Xoài Cát Hòa lộc

Kg

1

60.000

73.333

 

16

Dưa Hấu

Kg

1

7.550

11.500

 

17

Khóm cầu đúc

Kg

1

11.000

10.500

Giảm (-)

18

Mít ruột đỏ

Kg

1

60.000

80.000

 

19

Tiêu ( khô)

Kg

1

115.000

135.000

 

Tiêu ( tươi)

Kg

1

70.000

85.000

 

20

Sầu riêng R6

kg

1

0

0

 

21

Xoài Đài Loan

Kg

1

8.500

12.500

 

22

Mía

kg

1

0

0

ROC16

II

Thủy sản

 

 

0

0

 

1

Cá rô ( nuôi)

Kg

5 con/kg

        32.000

46.000

 

2

Cá thát lát

Kg

>200 gr

        62.000

71.667

 

3

Cá lóc (nuôi)

Kg

>500 gr

        48.000

56.875

 

4

Cá Sặc rằn

Kg

5 con/kg

        45.000

57.000

 

5

Lươn

Kg

>180 gr

      175.000

218.125

 

6

Cá tra (nuôi)

Kg

>500 gr

28.000

38.000

 

III

Chăn nuôi

 

 

0

0

 

1

Heo

Kg

 Heo hơi

        73.125

0

Tăng(+)

2

Trứng gà

Hột

 

          1.650

2.000

 

3

Trứng vịt

Hột

 

          1.863

1.900

 

4

Vịt ta

Kg

 

        41.000

51.875

 

5

Gà (thả vườn)

Kg

 

90.875

110.625

 

Trần Thanh Thảo
Phòng TTTVDV

Tập tin đính kèm

  77_bang-gia-moi-tuan-4-thang-12-.xls

Ý kiến bạn đọc