STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ
(đồng)
|
Ghi chú
|
1
|
Cần bao trái (3m)
|
Cây
|
220.000
|
|
2
|
Thiết bị gieo hạt (Loại L6)
|
Cái
|
870.000
|
|
3
|
Thiết bị gieo hạt (Loại 3L)
|
Cái
|
1.000.000
|
|
4
|
Thiết bị gieo hạt (Loại 4N1.1)
|
Cái
|
1.150.000
|
|
5
|
Trống (DCSH)
|
Cái
|
65.000
|
|
6
|
Balasa N01
|
Kg
|
70.000
|
|
7
|
Men NN1
|
Kg
|
80.000
|
|
8
|
Dụng cụ đo độ mặn
|
Cái
|
80.000
|
|
9
|
Test PH
|
Xấp
|
9.000
|
|
10
|
Phân WEHG
|
lít
|
140.000
|
|
11
|
Bao trái bưởi(30cmx35cm)
|
Cái
|
1.200
|
|
12
|
Bao trái xoài cát (18cmx24cm)
|
Cái
|
700
|
|
13
|
Bao trái xoài Đài loan (22cmx28cm)
|
Cái
|
800
|
|
14
|
Bao trái xoài Đài loan (22cmx28cm)
|
Cái
|
800
|
Giấy trắng
|
15
|
Bao trái xoài Đài loan (22cmx28cm)
|
Cái
|
1400
|
Giấy vàng
|
16
|
Bao trái cà, dưa, ớt (10cmx15cm)
|
Cái
|
600
|
|
17
|
Bao trái mít (40cmx50cm)
|
Cái
|
3.000
|
|
18
|
Bao buồng chuối (60cmx100cm)
|
Cái
|
6.000
|
|
19
|
Bao trái khổ qua, bầu (15cmx35cm)
|
Cái
|
900
|
|
20
|
Bao trái bí, mướp (15cmx50cm)
|
Cái
|
1.100
|
|
21
|
Bao trái ổi, cam, ..(18cmx20cm)
|
Cái
|
600
|
|
22
|
Túi đựng nông sản
|
Kg
|
85.000
|
|
23
|
Phân lân nung chảy NB ( dạng viên)
|
Kg
|
5.000
|
|
24
|
Lắp đặt hệ thống tưới tiết kiệm nước
|
1000m2
|
2.000.000
|
|
22.1
|
Pét phun tròn
|
cái
|
6.000
|
|
22.2
|
Pét 2 mặt ( nhỏ)
|
cái
|
1.000
|
|
22.3
|
Pét tự chế
|
cái
|
8.000
|
|
22.4
|
ống mềm ( phi 24,32,43,…)
|
kg
|
70.000
|
|
22.5
|
Gia công
|
ngày
|
350.000
|
|
23
|
Gạo Thơm ( đài thơm 8)
|
Kg
|
14.000
|
|
II
|
SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
1
|
Màng phủ nông nghiệp Sài Gòn (1,2m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
710.000
|
|
2
|
Màng phủ nông nghiệp Được mùa (1,4m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
700.000
|
|
3
|
Màng phủ nông nghiệp Rồng vàng (1,4m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
720.000
|
|
4
|
Màng phủ nông nghiệp Phú gia (1,6m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
950.000
|
|
5
|
Màng phủ nông nghiệp Cần Thơ (2,8m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
1.860.000
|
|
6
|
Sơ dừa sợi
|
kg
|
60.000
|
|
7
|
Đất sét nung
|
lít
|
25.000
|
|
8
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 0,5 lít/chai)
|
chai
|
95.000
|
|
9
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 1 lít/chai)
|
chai
|
175.000
|
|
10
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn trái (loại 1 lít/chai)
|
chai
|
140.000
|
|
11
|
Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 2m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.100.000
|
|
12
|
Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 3m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.150.000
|
|
13
|
Lưới lan ( loại che nắng 70% khổ 3m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.500.000
|
|
14
|
Bọc bầu cây ( kích cở:7x15;10x25;15x30;20x40cm)
|
kg
|
46.000
|
|
15
|
Đất sạch bã mịn ( loại 20 lít/bao)
|
bao
|
50.000
|
|
16
|
Đất sạch bã mịn ( loại 50 lít/bao)
|
bao
|
105.000
|
|
17
|
Nấm Tricoderma ( loại 0,5kg/gói)
|
gói
|
50.000
|
|
18
|
Nấm Tricoderma ( loại 1kg/gói)
|
Gói
|
100.000
|
|
19
|
Phân hữu cơ trùng quế ( loại 2kg/gói)
|
gói
|
30.000
|
|
20
|
Phân hữu cơ trùng quế ( loại 8kg/gói)
|
gói
|
95.000
|
|
21
|
Chậu nhựa mềm ( loại C8 màu đen)
|
cái
|
5.000
|
|
22
|
Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đen)
|
cái
|
6.000
|
|
23
|
Chậu nhựa mềm ( loại C10 màu đen)
|
cái
|
8.000
|
|
24
|
Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đen)
|
cái
|
13.000
|
|
25
|
Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đỏ)
|
cái
|
7.000
|
|
26
|
Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đỏ)
|
cái
|
14.000
|
|
27
|
Rọ trồng lan ( loại màu đỏ phi 12)
|
cái
|
4.000
|
|
28
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 12)
|
cái
|
3.000
|
|
29
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 14)
|
cái
|
4.000
|
|
30
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 18)
|
cái
|
6.000
|
|
31
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 19)
|
cái
|
7.000
|
|
32
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 23)
|
cái
|
15.000
|
|
33
|
Móc treo lan PS bông
|
cái
|
12.000
|
|