Trên đây là bảng giá một số sản phẩm của Điểm Tư vấn dịch vụ Khuyến nông hiện đang có gởi đến Quý bà con nông dân có nhu cầu. Hân hạnh được phục vụ bà con.
BẢNG BÁO GIÁ MỘT SỐ SẢN PHẨM HIỆN CÓ TẠI
ĐIỂM TƯ VẤN – DỊCH VỤ KHUYẾN NÔNG
Địa chỉ liên hệ:
1. Phòng Thông tin - Tư vấn Dịch vụ - ĐT: 02933.878.873;
2. Trạm Khuyến nông TX. Long Mỹ - ĐT: 02933.871.780;
3. Trạm Khuyến nông TX. Ngã Bảy - ĐT: 02933.868.144;
4. Trạm Khuyến nông Huyện Vị Thủy - ĐT: 02933.571.612;
5. Trạm Khuyến nông TP. Vị Thanh - ĐT: 02933.877.717;
6. Trạm Khuyến nông Huyện Châu Thành A - ĐT: 02933.946.543;
7. Trạm Khuyến nông Huyện Long Mỹ - ĐT: 02933.874.959;
8. Trạm Khuyến nông Huyện Châu Thành - ĐT: 02933.948.530;
9. Trạm Khuyến nông Huyện Phụng Hiệp - ĐT: 02933.996.020;
STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ
(đồng)
|
Ghi chú
|
1
|
Cần bao trái (3m)
|
Cây
|
200.000
|
|
2
|
Thiết bị gieo hạt (Loại L6)
|
Cái
|
870.000
|
|
3
|
Thiết bị gieo hạt (Loại 3L)
|
Cái
|
1.000.000
|
|
4
|
Thiết bị gieo hạt (Loại 4N1.1)
|
Cái
|
1.150.000
|
|
5
|
Trống (DCSH)
|
Cái
|
65.000
|
|
6
|
Balasa N01
|
Kg
|
70.000
|
|
7
|
Men NN1
|
Kg
|
80.000
|
|
8
|
Dụng cụ đo độ mặn
|
Cái
|
80.000
|
|
9
|
Test PH
|
Xấp
|
9.000
|
|
10
|
Phân WEHG
|
lít
|
140.000
|
|
11
|
Bao trái bưởi(30cmx35cm)
|
Cái
|
1.200
|
|
12
|
Bao trái xoài cát (18cmx24cm)
|
Cái
|
700
|
|
13
|
Bao trái xoài Đài loan (22cmx28cm)
|
Cái
|
800
|
|
14
|
Bao trái cà, dưa, ớt (10cmx15cm)
|
Cái
|
600
|
|
15
|
Bao trái mít (40cmx50cm)
|
Cái
|
3.000
|
|
16
|
Bao buồng chuối (60cmx100cm)
|
Cái
|
6.000
|
|
17
|
Bao trái khổ qua, bầu (15cmx35cm)
|
Cái
|
900
|
|
18
|
Bao trái bí, mướp (15cmx50cm)
|
Cái
|
1.100
|
|
19
|
Bao trái ổi, cam, ..(18cmx20cm)
|
Cái
|
600
|
|
20
|
Túi đựng nông sản
|
Kg
|
85.000
|
|
21
|
Phân lân nung chảy NB ( dạng viên)
|
Kg
|
5.000
|
|
22
|
Lắp đặt hệ thống tưới tiết kiệm nước
|
1000m2
|
2.000.000
|
|
22.1
|
Pét phun tròn
|
cái
|
6.000
|
|
22.2
|
Pét 2 mặt ( nhỏ)
|
cái
|
1.000
|
|
22.3
|
Pét tự chế
|
cái
|
8.000
|
|
22.4
|
ống mềm ( phi 24,32,43,…)
|
kg
|
70.000
|
|
22.5
|
Gia công
|
ngày
|
350.000
|
|
23
|
Gạo Thơm ( đài thơm 8)
|
Kg
|
14.000
|
|
II
|
SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
1
|
Màng phủ nông nghiệp Sài Gòn (1,2m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
710.000
|
|
2
|
Màng phủ nông nghiệp Được mùa (1,4m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
700.000
|
|
3
|
Màng phủ nông nghiệp Rồng vàng (1,4m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
720.000
|
|
4
|
Màng phủ nông nghiệp Phú gia (1,6m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
950.000
|
|
5
|
Màng phủ nông nghiệp Cần Thơ (2,8m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
1.860.000
|
|
6
|
Sơ dừa sợi
|
kg
|
60.000
|
|
7
|
Đất sét nung
|
lít
|
25.000
|
|
8
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 0,5 lít/chai)
|
chai
|
95.000
|
|
9
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 1 lít/chai)
|
chai
|
175.000
|
|
10
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn trái (loại 1 lít/chai)
|
chai
|
140.000
|
|
11
|
Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 2m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.100.000
|
|
12
|
Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 3m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.150.000
|
|
13
|
Lưới lan ( loại che nắng 70% khổ 3m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.500.000
|
|
14
|
Bọc bầu cây ( kích cở:7x15;10x25;15x30;20x40cm)
|
kg
|
46.000
|
|
15
|
Đất sạch bã mịn ( loại 20 lít/bao)
|
bao
|
50.000
|
|
16
|
Đất sạch bã mịn ( loại 50 lít/bao)
|
bao
|
105.000
|
|
17
|
Nấm Tricoderma ( loại 0,5kg/gói)
|
gói
|
50.000
|
|
18
|
Nấm Tricoderma ( loại 1kg/gói)
|
Gói
|
100.000
|
|
19
|
Phân hữu cơ trùng quế ( loại 2kg/gói)
|
gói
|
30.000
|
|
20
|
Phân hữu cơ trùng quế ( loại 8kg/gói)
|
gói
|
95.000
|
|
21
|
Chậu nhựa mềm ( loại C8 màu đen)
|
cái
|
5.000
|
|
22
|
Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đen)
|
cái
|
6.000
|
|
23
|
Chậu nhựa mềm ( loại C10 màu đen)
|
cái
|
8.000
|
|
24
|
Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đen)
|
cái
|
13.000
|
|
25
|
Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đỏ)
|
cái
|
7.000
|
|
26
|
Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đỏ)
|
cái
|
14.000
|
|
27
|
Rọ trồng lan ( loại màu đỏ phi 12)
|
cái
|
4.000
|
|
28
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 12)
|
cái
|
3.000
|
|
29
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 14)
|
cái
|
4.000
|
|
30
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 18)
|
cái
|
6.000
|
|
31
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 19)
|
cái
|
7.000
|
|
32
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 23)
|
cái
|
15.000
|
|
33
|
Móc treo lan PS bông
|
cái
|
12.000
|
|
*Ghi chú: Giá trên không bao gồm phí vận chuyển.
* Mọi chi tiết xin liên hệ Đ/c Trần Thanh Thảo – viên chức kỹ thuật, Phòng Thông tin – TVDV. ĐT: 0909.973.747, Mail: thaoknknhg@yahoo.com./.